12 lượt xem

Các loại stent trong điều trị hẹp mạch vành và nhồi máu cơ tim

Bệnh tim mạch đang trở thành một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong tại Việt Nam, với hàng trăm ngàn ca mỗi năm. Trong số đó, nhồi máu cơ tim là một tình trạng nghiêm trọng, xảy ra khi động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, dẫn đến nguy cơ tử vong cao nếu không được cấp cứu kịp thời. Để điều trị hiệu quả tình trạng này, các bác sĩ thường sử dụng stent – một thiết bị y tế giúp mở rộng lòng mạch và cải thiện lưu lượng máu đến tim.

Stent kim loại trần

Stent kim loại trần, hay còn gọi là Bare Metal Stent (BMS), là loại stent đầu tiên được phát triển. Chúng được làm từ kim loại không gỉ và có chức năng chính là giữ cho lòng mạch mở rộng. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, loại stent này có nguy cơ tái hẹp khá cao, khoảng 20-30%, do sự tăng sinh tế bào cơ trơn ở thành mạch. Điều này dẫn đến việc cần thiết phải phát triển các loại stent mới có khả năng giảm thiểu nguy cơ tái hẹp.

Stent tự tiêu sinh học

Stent tự tiêu sinh học (Bioresorbable Scaffold – BRS) là một bước tiến mới trong công nghệ stent. Chúng được làm từ vật liệu polymer sinh học có khả năng tự phân hủy, giúp cơ thể hấp thụ hoàn toàn sau một thời gian nhất định. Loại stent này không để lại vật liệu lạ trong cơ thể, giúp khôi phục khả năng vận mạch tự nhiên của động mạch. Tuy nhiên, do kỹ thuật đặt phức tạp và tỷ lệ huyết khối muộn cao, stent tự tiêu vẫn chưa được áp dụng rộng rãi.

Stent phủ thuốc

Stent phủ thuốc (Drug-Eluting Stent – DES) là một trong những loại stent hiện đại nhất hiện nay. Chúng được phủ một lớp polymer chứa thuốc, giúp ức chế sự tăng sinh tế bào cơ trơn và ngăn chặn hiệu quả sự hình thành mô sẹo. Nhờ đó, nguy cơ tái hẹp được giảm xuống dưới 10%. Các loại stent phủ thuốc thế hệ mới hiện đang được sử dụng rộng rãi tại nhiều bệnh viện lớn, mang lại hiệu quả điều trị cao cho bệnh nhân.

Các thế hệ stent phủ thuốc mới

Các thế hệ stent phủ thuốc mới được chế tạo từ hợp kim tiên tiến như Coban-Chromium hoặc Platinum-Chromium, giúp chúng trở nên siêu mỏng và linh hoạt. Điều này cho phép stent dễ dàng luồn vào các vị trí hẹp, nhỏ hoặc cong trong mạch máu mà không gây tổn thương cho thành mạch. Tỷ lệ thành công trong điều trị với các loại stent này đạt khoảng 98%, mang lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân tim mạch.

Những stent này còn có ưu điểm là lớp polymer tự tiêu sẽ biến mất sau khi giải phóng hết thuốc, giúp giảm nguy cơ viêm mạn tính và huyết khối muộn, tối ưu hóa quá trình lành mạch. Chúng được chỉ định cho những trường hợp can thiệp mạch vành phức tạp, đặc biệt là ở những bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ.

Xem thêm các nội dung khác hấp dẫn và mới nhất tại Detox Xanh

Kỹ thuật đặt stent

Không chỉ loại stent, kỹ thuật đặt stent cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị. Việc lựa chọn đúng kích thước và kỹ thuật nong mở rộng tối ưu là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả điều trị. Tại nhiều bệnh viện hiện đại, các bác sĩ sử dụng hệ thống chụp và can thiệp mạch tiên tiến, giúp đánh giá chính xác tình trạng mạch máu và lựa chọn stent phù hợp nhất.

Người bệnh hẹp mạch vành và nhồi máu cơ tim cần tuân thủ điều trị và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Thay đổi lối sống, như không hút thuốc và tái khám định kỳ, cũng là những yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa nguy cơ tái hẹp mạch vành.

Đình Lâm